Chuyển đổi gigabyte/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabyte/giây [GB/s]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)

gigabyte/giây [GB/s] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 GB/s 85.90 def.)
0.10 GB/s 858.99 def.)
1 GB/s 8590 def.)
2 GB/s 17180 def.)
3 GB/s 25770 def.)
5 GB/s 42950 def.)
10 GB/s 85899 def.)
20 GB/s 171799 def.)
50 GB/s 429497 def.)
100 GB/s 858993 def.)
1000 GB/s 8589935 def.)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 GB/s = 8590 def.)

1 def.) = 0.000116 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to def.):
15 GB/s = 15 × 8590 def.) = 128849 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác