Chuyển đổi gigabyte/giây sang bit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị bit/giây [b/s]
gigabyte/giây [GB/s]
bit/giây [b/s]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

bit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang bit/giây

gigabyte/giây [GB/s] bit/giây [b/s]
0.01 GB/s 85899346 b/s
0.10 GB/s 858993459 b/s
1 GB/s 8589934592 b/s
2 GB/s 17179869184 b/s
3 GB/s 25769803776 b/s
5 GB/s 42949672960 b/s
10 GB/s 85899345920 b/s
20 GB/s 171798691840 b/s
50 GB/s 429496729600 b/s
100 GB/s 858993459200 b/s
1000 GB/s 8589934592000 b/s

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang bit/giây

1 GB/s = 8589934592 b/s

1 b/s = 0.000000 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to b/s:
15 GB/s = 15 × 8589934592 b/s = 128849018880 b/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác