Chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
gigabyte/giây [GB/s] | E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] |
---|---|
0.01 GB/s | 44.74 E.P.T.A. 1 (payload) |
0.10 GB/s | 447.39 E.P.T.A. 1 (payload) |
1 GB/s | 4474 E.P.T.A. 1 (payload) |
2 GB/s | 8948 E.P.T.A. 1 (payload) |
3 GB/s | 13422 E.P.T.A. 1 (payload) |
5 GB/s | 22370 E.P.T.A. 1 (payload) |
10 GB/s | 44739 E.P.T.A. 1 (payload) |
20 GB/s | 89478 E.P.T.A. 1 (payload) |
50 GB/s | 223696 E.P.T.A. 1 (payload) |
100 GB/s | 447392 E.P.T.A. 1 (payload) |
1000 GB/s | 4473924 E.P.T.A. 1 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
1 GB/s = 4474 E.P.T.A. 1 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.000224 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to E.P.T.A. 1 (payload):
15 GB/s = 15 × 4474 E.P.T.A. 1 (payload) = 67109 E.P.T.A. 1 (payload)