Chuyển đổi gigabyte/giây sang ethernet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị ethernet [ethernet]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
ethernet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang ethernet
| gigabyte/giây [GB/s] | ethernet [ethernet] |
|---|---|
| 0.01 GB/s | 8.59 ethernet |
| 0.10 GB/s | 85.90 ethernet |
| 1 GB/s | 858.99 ethernet |
| 2 GB/s | 1718 ethernet |
| 3 GB/s | 2577 ethernet |
| 5 GB/s | 4295 ethernet |
| 10 GB/s | 8590 ethernet |
| 20 GB/s | 17180 ethernet |
| 50 GB/s | 42950 ethernet |
| 100 GB/s | 85899 ethernet |
| 1000 GB/s | 858993 ethernet |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang ethernet
1 GB/s = 858.99 ethernet
1 ethernet = 0.001164 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to ethernet:
15 GB/s = 15 × 858.99 ethernet = 12885 ethernet