Chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
gigabyte/giây [GB/s]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

gigabyte/giây [GB/s] Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 GB/s 49.71 (signal)
0.10 GB/s 497.10 (signal)
1 GB/s 4971 (signal)
2 GB/s 9942 (signal)
3 GB/s 14913 (signal)
5 GB/s 24855 (signal)
10 GB/s 49710 (signal)
20 GB/s 99421 (signal)
50 GB/s 248551 (signal)
100 GB/s 497103 (signal)
1000 GB/s 4971027 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

1 GB/s = 4971 (signal)

1 (signal) = 0.000201 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to (signal):
15 GB/s = 15 × 4971 (signal) = 74565 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác