Chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
gigabyte/giây [GB/s] | E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] |
---|---|
0.01 GB/s | 11.18 E.P.T.A. 2 (payload) |
0.10 GB/s | 111.85 E.P.T.A. 2 (payload) |
1 GB/s | 1118 E.P.T.A. 2 (payload) |
2 GB/s | 2237 E.P.T.A. 2 (payload) |
3 GB/s | 3355 E.P.T.A. 2 (payload) |
5 GB/s | 5592 E.P.T.A. 2 (payload) |
10 GB/s | 11185 E.P.T.A. 2 (payload) |
20 GB/s | 22370 E.P.T.A. 2 (payload) |
50 GB/s | 55924 E.P.T.A. 2 (payload) |
100 GB/s | 111848 E.P.T.A. 2 (payload) |
1000 GB/s | 1118481 E.P.T.A. 2 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
1 GB/s = 1118 E.P.T.A. 2 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.000894 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to E.P.T.A. 2 (payload):
15 GB/s = 15 × 1118 E.P.T.A. 2 (payload) = 16777 E.P.T.A. 2 (payload)