Chuyển đổi gigabyte/giây sang T4 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
gigabyte/giây [GB/s]
T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

T4 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang T4 (tín hiệu)

gigabyte/giây [GB/s] T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
0.01 GB/s 0.3133 T4 (signal)
0.10 GB/s 3.13 T4 (signal)
1 GB/s 31.33 T4 (signal)
2 GB/s 62.66 T4 (signal)
3 GB/s 93.99 T4 (signal)
5 GB/s 156.65 T4 (signal)
10 GB/s 313.30 T4 (signal)
20 GB/s 626.60 T4 (signal)
50 GB/s 1567 T4 (signal)
100 GB/s 3133 T4 (signal)
1000 GB/s 31330 T4 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang T4 (tín hiệu)

1 GB/s = 31.33 T4 (signal)

1 T4 (signal) = 0.031918 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to T4 (signal):
15 GB/s = 15 × 31.33 T4 (signal) = 469.95 T4 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác