Chuyển đổi gigabyte/giây sang STM-16 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
STM-16 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang STM-16 (tín hiệu)
gigabyte/giây [GB/s] | STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] |
---|---|
0.01 GB/s | 0.0345 STM-16 (signal) |
0.10 GB/s | 0.3452 STM-16 (signal) |
1 GB/s | 3.45 STM-16 (signal) |
2 GB/s | 6.90 STM-16 (signal) |
3 GB/s | 10.36 STM-16 (signal) |
5 GB/s | 17.26 STM-16 (signal) |
10 GB/s | 34.52 STM-16 (signal) |
20 GB/s | 69.04 STM-16 (signal) |
50 GB/s | 172.61 STM-16 (signal) |
100 GB/s | 345.21 STM-16 (signal) |
1000 GB/s | 3452 STM-16 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang STM-16 (tín hiệu)
1 GB/s = 3.45 STM-16 (signal)
1 STM-16 (signal) = 0.289679 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to STM-16 (signal):
15 GB/s = 15 × 3.45 STM-16 (signal) = 51.78 STM-16 (signal)