Chuyển đổi gigabyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabyte/giây [GB/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

gigabyte/giây [GB/s] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 GB/s 10737 def.)
0.10 GB/s 107374 def.)
1 GB/s 1073742 def.)
2 GB/s 2147484 def.)
3 GB/s 3221225 def.)
5 GB/s 5368709 def.)
10 GB/s 10737418 def.)
20 GB/s 21474836 def.)
50 GB/s 53687091 def.)
100 GB/s 107374182 def.)
1000 GB/s 1073741824 def.)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 GB/s = 1073742 def.)

1 def.) = 0.000001 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to def.):
15 GB/s = 15 × 1073742 def.) = 16106127 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác