Chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
gigabyte/giây [GB/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

gigabyte/giây [GB/s] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 GB/s 0.3254 IDE (UDMA mode 2)
0.10 GB/s 3.25 IDE (UDMA mode 2)
1 GB/s 32.54 IDE (UDMA mode 2)
2 GB/s 65.08 IDE (UDMA mode 2)
3 GB/s 97.61 IDE (UDMA mode 2)
5 GB/s 162.69 IDE (UDMA mode 2)
10 GB/s 325.38 IDE (UDMA mode 2)
20 GB/s 650.75 IDE (UDMA mode 2)
50 GB/s 1627 IDE (UDMA mode 2)
100 GB/s 3254 IDE (UDMA mode 2)
1000 GB/s 32538 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 GB/s = 32.54 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.030734 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to IDE (UDMA mode 2):
15 GB/s = 15 × 32.54 IDE (UDMA mode 2) = 488.06 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác