Chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 4)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
gigabyte/giây [GB/s]
IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 4)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 4)

gigabyte/giây [GB/s] IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
0.01 GB/s 0.1627 IDE (UDMA mode 4)
0.10 GB/s 1.63 IDE (UDMA mode 4)
1 GB/s 16.27 IDE (UDMA mode 4)
2 GB/s 32.54 IDE (UDMA mode 4)
3 GB/s 48.81 IDE (UDMA mode 4)
5 GB/s 81.34 IDE (UDMA mode 4)
10 GB/s 162.69 IDE (UDMA mode 4)
20 GB/s 325.38 IDE (UDMA mode 4)
50 GB/s 813.44 IDE (UDMA mode 4)
100 GB/s 1627 IDE (UDMA mode 4)
1000 GB/s 16269 IDE (UDMA mode 4)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 4)

1 GB/s = 16.27 IDE (UDMA mode 4)

1 IDE (UDMA mode 4) = 0.061467 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to IDE (UDMA mode 4):
15 GB/s = 15 × 16.27 IDE (UDMA mode 4) = 244.03 IDE (UDMA mode 4)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác