Chuyển đổi gigabyte/giây sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
gigabyte/giây [GB/s]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang STS3c (tải trọng)

gigabyte/giây [GB/s] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 GB/s 0.5714 STS3c (payload)
0.10 GB/s 5.71 STS3c (payload)
1 GB/s 57.14 STS3c (payload)
2 GB/s 114.28 STS3c (payload)
3 GB/s 171.41 STS3c (payload)
5 GB/s 285.69 STS3c (payload)
10 GB/s 571.38 STS3c (payload)
20 GB/s 1143 STS3c (payload)
50 GB/s 2857 STS3c (payload)
100 GB/s 5714 STS3c (payload)
1000 GB/s 57138 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang STS3c (tải trọng)

1 GB/s = 57.14 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 0.017501 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to STS3c (payload):
15 GB/s = 15 × 57.14 STS3c (payload) = 857.07 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác