Chuyển đổi gigabyte/giây sang T2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang T2 (tín hiệu)
| gigabyte/giây [GB/s] | T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 GB/s | 13.61 T2 (signal) |
| 0.10 GB/s | 136.09 T2 (signal) |
| 1 GB/s | 1361 T2 (signal) |
| 2 GB/s | 2722 T2 (signal) |
| 3 GB/s | 4083 T2 (signal) |
| 5 GB/s | 6804 T2 (signal) |
| 10 GB/s | 13609 T2 (signal) |
| 20 GB/s | 27218 T2 (signal) |
| 50 GB/s | 68044 T2 (signal) |
| 100 GB/s | 136089 T2 (signal) |
| 1000 GB/s | 1360890 T2 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang T2 (tín hiệu)
1 GB/s = 1361 T2 (signal)
1 T2 (signal) = 0.000735 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to T2 (signal):
15 GB/s = 15 × 1361 T2 (signal) = 20413 T2 (signal)