Chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)
gigabyte/giây [GB/s] | IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] |
---|---|
0.01 GB/s | 0.6468 IDE (DMA mode 2) |
0.10 GB/s | 6.47 IDE (DMA mode 2) |
1 GB/s | 64.68 IDE (DMA mode 2) |
2 GB/s | 129.37 IDE (DMA mode 2) |
3 GB/s | 194.05 IDE (DMA mode 2) |
5 GB/s | 323.42 IDE (DMA mode 2) |
10 GB/s | 646.83 IDE (DMA mode 2) |
20 GB/s | 1294 IDE (DMA mode 2) |
50 GB/s | 3234 IDE (DMA mode 2) |
100 GB/s | 6468 IDE (DMA mode 2) |
1000 GB/s | 64683 IDE (DMA mode 2) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)
1 GB/s = 64.68 IDE (DMA mode 2)
1 IDE (DMA mode 2) = 0.015460 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to IDE (DMA mode 2):
15 GB/s = 15 × 64.68 IDE (DMA mode 2) = 970.25 IDE (DMA mode 2)