Chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
gigabyte/giây [GB/s]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (Fast Ultra Wide)

gigabyte/giây [GB/s] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 GB/s 0.2684 Wide)
0.10 GB/s 2.68 Wide)
1 GB/s 26.84 Wide)
2 GB/s 53.69 Wide)
3 GB/s 80.53 Wide)
5 GB/s 134.22 Wide)
10 GB/s 268.44 Wide)
20 GB/s 536.87 Wide)
50 GB/s 1342 Wide)
100 GB/s 2684 Wide)
1000 GB/s 26844 Wide)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 GB/s = 26.84 Wide)

1 Wide) = 0.037253 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to Wide):
15 GB/s = 15 × 26.84 Wide) = 402.65 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác