Chuyển đổi gigabyte/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
gigabyte/giây [GB/s] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 GB/s | 0.000011 def.) |
0.10 GB/s | 0.000107 def.) |
1 GB/s | 0.001074 def.) |
2 GB/s | 0.002147 def.) |
3 GB/s | 0.003221 def.) |
5 GB/s | 0.005369 def.) |
10 GB/s | 0.0107 def.) |
20 GB/s | 0.0215 def.) |
50 GB/s | 0.0537 def.) |
100 GB/s | 0.1074 def.) |
1000 GB/s | 1.07 def.) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 GB/s = 0.001074 def.)
1 def.) = 931.32 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to def.):
15 GB/s = 15 × 0.001074 def.) = 0.016106 def.)