Chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
gigabyte/giây [GB/s]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 0)

gigabyte/giây [GB/s] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 GB/s 2.56 IDE (DMA mode 0)
0.10 GB/s 25.57 IDE (DMA mode 0)
1 GB/s 255.65 IDE (DMA mode 0)
2 GB/s 511.31 IDE (DMA mode 0)
3 GB/s 766.96 IDE (DMA mode 0)
5 GB/s 1278 IDE (DMA mode 0)
10 GB/s 2557 IDE (DMA mode 0)
20 GB/s 5113 IDE (DMA mode 0)
50 GB/s 12783 IDE (DMA mode 0)
100 GB/s 25565 IDE (DMA mode 0)
1000 GB/s 255653 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 0)

1 GB/s = 255.65 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 0.003912 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to IDE (DMA mode 0):
15 GB/s = 15 × 255.65 IDE (DMA mode 0) = 3835 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác