Chuyển đổi gigabyte/giây sang STS192 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
STS192 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang STS192 (tín hiệu)
gigabyte/giây [GB/s] | STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)] |
---|---|
0.01 GB/s | 0.008630 STS192 (signal) |
0.10 GB/s | 0.0863 STS192 (signal) |
1 GB/s | 0.8630 STS192 (signal) |
2 GB/s | 1.73 STS192 (signal) |
3 GB/s | 2.59 STS192 (signal) |
5 GB/s | 4.32 STS192 (signal) |
10 GB/s | 8.63 STS192 (signal) |
20 GB/s | 17.26 STS192 (signal) |
50 GB/s | 43.15 STS192 (signal) |
100 GB/s | 86.30 STS192 (signal) |
1000 GB/s | 863.03 STS192 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang STS192 (tín hiệu)
1 GB/s = 0.863026 STS192 (signal)
1 STS192 (signal) = 1.16 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to STS192 (signal):
15 GB/s = 15 × 0.863026 STS192 (signal) = 12.95 STS192 (signal)