Chuyển đổi gigabyte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
gigabyte/giây [GB/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

gigabyte/giây [GB/s] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 GB/s 1342 T0 (B8ZS payload)
0.10 GB/s 13422 T0 (B8ZS payload)
1 GB/s 134218 T0 (B8ZS payload)
2 GB/s 268435 T0 (B8ZS payload)
3 GB/s 402653 T0 (B8ZS payload)
5 GB/s 671089 T0 (B8ZS payload)
10 GB/s 1342177 T0 (B8ZS payload)
20 GB/s 2684355 T0 (B8ZS payload)
50 GB/s 6710886 T0 (B8ZS payload)
100 GB/s 13421773 T0 (B8ZS payload)
1000 GB/s 134217728 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 GB/s = 134218 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000007 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to T0 (B8ZS payload):
15 GB/s = 15 × 134218 T0 (B8ZS payload) = 2013266 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác