Chuyển đổi gigabyte/giây sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
gigabyte/giây [GB/s]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang T1C (tín hiệu)

gigabyte/giây [GB/s] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 GB/s 27.25 T1C (signal)
0.10 GB/s 272.52 T1C (signal)
1 GB/s 2725 T1C (signal)
2 GB/s 5450 T1C (signal)
3 GB/s 8176 T1C (signal)
5 GB/s 13626 T1C (signal)
10 GB/s 27252 T1C (signal)
20 GB/s 54505 T1C (signal)
50 GB/s 136262 T1C (signal)
100 GB/s 272523 T1C (signal)
1000 GB/s 2725233 T1C (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang T1C (tín hiệu)

1 GB/s = 2725 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.000367 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to T1C (signal):
15 GB/s = 15 × 2725 T1C (signal) = 40878 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác