Chuyển đổi gigabyte/giây sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
gigabyte/giây [GB/s]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang T1C (tải trọng)

gigabyte/giây [GB/s] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 GB/s 31.96 T1C (payload)
0.10 GB/s 319.57 T1C (payload)
1 GB/s 3196 T1C (payload)
2 GB/s 6391 T1C (payload)
3 GB/s 9587 T1C (payload)
5 GB/s 15978 T1C (payload)
10 GB/s 31957 T1C (payload)
20 GB/s 63913 T1C (payload)
50 GB/s 159783 T1C (payload)
100 GB/s 319566 T1C (payload)
1000 GB/s 3195660 T1C (payload)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang T1C (tải trọng)

1 GB/s = 3196 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.000313 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to T1C (payload):
15 GB/s = 15 × 3196 T1C (payload) = 47935 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác