Chuyển đổi gigabyte/giây sang T3Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
T3Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang T3Z (tải trọng)
| gigabyte/giây [GB/s] | T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)] |
|---|---|
| 0.01 GB/s | 2.00 T3Z (payload) |
| 0.10 GB/s | 19.97 T3Z (payload) |
| 1 GB/s | 199.73 T3Z (payload) |
| 2 GB/s | 399.46 T3Z (payload) |
| 3 GB/s | 599.19 T3Z (payload) |
| 5 GB/s | 998.64 T3Z (payload) |
| 10 GB/s | 1997 T3Z (payload) |
| 20 GB/s | 3995 T3Z (payload) |
| 50 GB/s | 9986 T3Z (payload) |
| 100 GB/s | 19973 T3Z (payload) |
| 1000 GB/s | 199729 T3Z (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang T3Z (tải trọng)
1 GB/s = 199.73 T3Z (payload)
1 T3Z (payload) = 0.005007 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to T3Z (payload):
15 GB/s = 15 × 199.73 T3Z (payload) = 2996 T3Z (payload)