Chuyển đổi gigabyte/giây sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị H0 [H0]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang H0
gigabyte/giây [GB/s] | H0 [H0] |
---|---|
0.01 GB/s | 223.70 H0 |
0.10 GB/s | 2237 H0 |
1 GB/s | 22370 H0 |
2 GB/s | 44739 H0 |
3 GB/s | 67109 H0 |
5 GB/s | 111848 H0 |
10 GB/s | 223696 H0 |
20 GB/s | 447392 H0 |
50 GB/s | 1118481 H0 |
100 GB/s | 2236962 H0 |
1000 GB/s | 22369621 H0 |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang H0
1 GB/s = 22370 H0
1 H0 = 0.000045 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to H0:
15 GB/s = 15 × 22370 H0 = 335544 H0