Chuyển đổi gigabyte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabyte/giây [GB/s]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

gigabyte/giây [GB/s] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 GB/s 85899 def.)
0.10 GB/s 858993 def.)
1 GB/s 8589935 def.)
2 GB/s 17179869 def.)
3 GB/s 25769804 def.)
5 GB/s 42949673 def.)
10 GB/s 85899346 def.)
20 GB/s 171798692 def.)
50 GB/s 429496730 def.)
100 GB/s 858993459 def.)
1000 GB/s 8589934592 def.)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 GB/s = 8589935 def.)

1 def.) = 0.000000 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to def.):
15 GB/s = 15 × 8589935 def.) = 128849019 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác