Chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
gigabyte/giây [GB/s]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

gigabyte/giây [GB/s] Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 GB/s 37.28 (signal)
0.10 GB/s 372.83 (signal)
1 GB/s 3728 (signal)
2 GB/s 7457 (signal)
3 GB/s 11185 (signal)
5 GB/s 18641 (signal)
10 GB/s 37283 (signal)
20 GB/s 74565 (signal)
50 GB/s 186414 (signal)
100 GB/s 372827 (signal)
1000 GB/s 3728270 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

1 GB/s = 3728 (signal)

1 (signal) = 0.000268 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to (signal):
15 GB/s = 15 × 3728 (signal) = 55924 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác