Chuyển đổi gigabyte/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabyte/giây [GB/s]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

gigabyte/giây [GB/s] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 GB/s 0.000086 def.)
0.10 GB/s 0.000859 def.)
1 GB/s 0.008590 def.)
2 GB/s 0.0172 def.)
3 GB/s 0.0258 def.)
5 GB/s 0.0429 def.)
10 GB/s 0.0859 def.)
20 GB/s 0.1718 def.)
50 GB/s 0.4295 def.)
100 GB/s 0.8590 def.)
1000 GB/s 8.59 def.)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 GB/s = 0.008590 def.)

1 def.) = 116.42 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to def.):
15 GB/s = 15 × 0.008590 def.) = 0.128849 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác