Chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
gigabyte/giây [GB/s]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)

gigabyte/giây [GB/s] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 GB/s 0.4295 IDE (UDMA mode 1)
0.10 GB/s 4.29 IDE (UDMA mode 1)
1 GB/s 42.95 IDE (UDMA mode 1)
2 GB/s 85.90 IDE (UDMA mode 1)
3 GB/s 128.85 IDE (UDMA mode 1)
5 GB/s 214.75 IDE (UDMA mode 1)
10 GB/s 429.50 IDE (UDMA mode 1)
20 GB/s 858.99 IDE (UDMA mode 1)
50 GB/s 2147 IDE (UDMA mode 1)
100 GB/s 4295 IDE (UDMA mode 1)
1000 GB/s 42950 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 GB/s = 42.95 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 0.023283 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to IDE (UDMA mode 1):
15 GB/s = 15 × 42.95 IDE (UDMA mode 1) = 644.25 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác