Chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
gigabyte/giây [GB/s] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 GB/s | 2.50 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 GB/s | 24.99 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 GB/s | 249.94 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 GB/s | 499.88 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 GB/s | 749.82 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 GB/s | 1250 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 GB/s | 2499 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 GB/s | 4999 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 GB/s | 12497 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 GB/s | 24994 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 GB/s | 249940 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 GB/s = 249.94 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.004001 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to E.P.T.A. 3 (signal):
15 GB/s = 15 × 249.94 E.P.T.A. 3 (signal) = 3749 E.P.T.A. 3 (signal)