Chuyển đổi gigabyte/giây sang STS3c (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang STS3c (tín hiệu)
gigabyte/giây [GB/s] | STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] |
---|---|
0.01 GB/s | 0.5523 STS3c (signal) |
0.10 GB/s | 5.52 STS3c (signal) |
1 GB/s | 55.23 STS3c (signal) |
2 GB/s | 110.47 STS3c (signal) |
3 GB/s | 165.70 STS3c (signal) |
5 GB/s | 276.17 STS3c (signal) |
10 GB/s | 552.34 STS3c (signal) |
20 GB/s | 1105 STS3c (signal) |
50 GB/s | 2762 STS3c (signal) |
100 GB/s | 5523 STS3c (signal) |
1000 GB/s | 55234 STS3c (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang STS3c (tín hiệu)
1 GB/s = 55.23 STS3c (signal)
1 STS3c (signal) = 0.018105 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to STS3c (signal):
15 GB/s = 15 × 55.23 STS3c (signal) = 828.50 STS3c (signal)