Chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (UDMA-66)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
gigabyte/giây [GB/s]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (UDMA-66)

gigabyte/giây [GB/s] IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
0.01 GB/s 0.1627 IDE (UDMA-66)
0.10 GB/s 1.63 IDE (UDMA-66)
1 GB/s 16.27 IDE (UDMA-66)
2 GB/s 32.54 IDE (UDMA-66)
3 GB/s 48.81 IDE (UDMA-66)
5 GB/s 81.34 IDE (UDMA-66)
10 GB/s 162.69 IDE (UDMA-66)
20 GB/s 325.38 IDE (UDMA-66)
50 GB/s 813.44 IDE (UDMA-66)
100 GB/s 1627 IDE (UDMA-66)
1000 GB/s 16269 IDE (UDMA-66)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang IDE (UDMA-66)

1 GB/s = 16.27 IDE (UDMA-66)

1 IDE (UDMA-66) = 0.061467 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to IDE (UDMA-66):
15 GB/s = 15 × 16.27 IDE (UDMA-66) = 244.03 IDE (UDMA-66)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác