Chuyển đổi gigabyte/giây sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang T3 (tải trọng)
gigabyte/giây [GB/s] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 GB/s | 2.28 T3 (payload) |
0.10 GB/s | 22.83 T3 (payload) |
1 GB/s | 228.26 T3 (payload) |
2 GB/s | 456.52 T3 (payload) |
3 GB/s | 684.78 T3 (payload) |
5 GB/s | 1141 T3 (payload) |
10 GB/s | 2283 T3 (payload) |
20 GB/s | 4565 T3 (payload) |
50 GB/s | 11413 T3 (payload) |
100 GB/s | 22826 T3 (payload) |
1000 GB/s | 228261 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang T3 (tải trọng)
1 GB/s = 228.26 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 0.004381 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to T3 (payload):
15 GB/s = 15 × 228.26 T3 (payload) = 3424 T3 (payload)