Chuyển đổi gigabyte/giây sang STS1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang STS1 (tải trọng)
gigabyte/giây [GB/s] | STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] |
---|---|
0.01 GB/s | 1.74 STS1 (payload) |
0.10 GB/s | 17.35 STS1 (payload) |
1 GB/s | 173.53 STS1 (payload) |
2 GB/s | 347.07 STS1 (payload) |
3 GB/s | 520.60 STS1 (payload) |
5 GB/s | 867.67 STS1 (payload) |
10 GB/s | 1735 STS1 (payload) |
20 GB/s | 3471 STS1 (payload) |
50 GB/s | 8677 STS1 (payload) |
100 GB/s | 17353 STS1 (payload) |
1000 GB/s | 173534 STS1 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang STS1 (tải trọng)
1 GB/s = 173.53 STS1 (payload)
1 STS1 (payload) = 0.005763 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to STS1 (payload):
15 GB/s = 15 × 173.53 STS1 (payload) = 2603 STS1 (payload)