Chuyển đổi gigabyte/giây sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
gigabyte/giây [GB/s]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang T0 (tải trọng)

gigabyte/giây [GB/s] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 GB/s 1534 T0 (payload)
0.10 GB/s 15339 T0 (payload)
1 GB/s 153392 T0 (payload)
2 GB/s 306783 T0 (payload)
3 GB/s 460175 T0 (payload)
5 GB/s 766958 T0 (payload)
10 GB/s 1533917 T0 (payload)
20 GB/s 3067834 T0 (payload)
50 GB/s 7669584 T0 (payload)
100 GB/s 15339169 T0 (payload)
1000 GB/s 153391689 T0 (payload)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang T0 (tải trọng)

1 GB/s = 153392 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000007 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to T0 (payload):
15 GB/s = 15 × 153392 T0 (payload) = 2300875 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác