Chuyển đổi gigabyte/giây sang STS12 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
STS12 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang STS12 (tín hiệu)
gigabyte/giây [GB/s] | STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)] |
---|---|
0.01 GB/s | 0.1381 STS12 (signal) |
0.10 GB/s | 1.38 STS12 (signal) |
1 GB/s | 13.81 STS12 (signal) |
2 GB/s | 27.62 STS12 (signal) |
3 GB/s | 41.43 STS12 (signal) |
5 GB/s | 69.04 STS12 (signal) |
10 GB/s | 138.08 STS12 (signal) |
20 GB/s | 276.17 STS12 (signal) |
50 GB/s | 690.42 STS12 (signal) |
100 GB/s | 1381 STS12 (signal) |
1000 GB/s | 13808 STS12 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang STS12 (tín hiệu)
1 GB/s = 13.81 STS12 (signal)
1 STS12 (signal) = 0.072420 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to STS12 (signal):
15 GB/s = 15 × 13.81 STS12 (signal) = 207.13 STS12 (signal)