Chuyển đổi gigabyte/giây sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
gigabyte/giây [GB/s]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang STS1 (tín hiệu)

gigabyte/giây [GB/s] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 GB/s 1.66 STS1 (signal)
0.10 GB/s 16.57 STS1 (signal)
1 GB/s 165.70 STS1 (signal)
2 GB/s 331.40 STS1 (signal)
3 GB/s 497.10 STS1 (signal)
5 GB/s 828.50 STS1 (signal)
10 GB/s 1657 STS1 (signal)
20 GB/s 3314 STS1 (signal)
50 GB/s 8285 STS1 (signal)
100 GB/s 16570 STS1 (signal)
1000 GB/s 165701 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang STS1 (tín hiệu)

1 GB/s = 165.70 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 0.006035 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to STS1 (signal):
15 GB/s = 15 × 165.70 STS1 (signal) = 2486 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác