Chuyển đổi gigabyte/giây sang STS24 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị STS24 (tín hiệu) [STS24 (signal)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
STS24 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang STS24 (tín hiệu)
| gigabyte/giây [GB/s] | STS24 (tín hiệu) [STS24 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 GB/s | 0.0690 STS24 (signal) |
| 0.10 GB/s | 0.6904 STS24 (signal) |
| 1 GB/s | 6.90 STS24 (signal) |
| 2 GB/s | 13.81 STS24 (signal) |
| 3 GB/s | 20.71 STS24 (signal) |
| 5 GB/s | 34.52 STS24 (signal) |
| 10 GB/s | 69.04 STS24 (signal) |
| 20 GB/s | 138.08 STS24 (signal) |
| 50 GB/s | 345.21 STS24 (signal) |
| 100 GB/s | 690.42 STS24 (signal) |
| 1000 GB/s | 6904 STS24 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang STS24 (tín hiệu)
1 GB/s = 6.90 STS24 (signal)
1 STS24 (signal) = 0.144839 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to STS24 (signal):
15 GB/s = 15 × 6.90 STS24 (signal) = 103.56 STS24 (signal)