Chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (Ultra-2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
gigabyte/giây
Định nghĩa:
SCSI (Ultra-2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (Ultra-2)
gigabyte/giây [GB/s] | SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] |
---|---|
0.01 GB/s | 0.1342 SCSI (Ultra-2) |
0.10 GB/s | 1.34 SCSI (Ultra-2) |
1 GB/s | 13.42 SCSI (Ultra-2) |
2 GB/s | 26.84 SCSI (Ultra-2) |
3 GB/s | 40.27 SCSI (Ultra-2) |
5 GB/s | 67.11 SCSI (Ultra-2) |
10 GB/s | 134.22 SCSI (Ultra-2) |
20 GB/s | 268.44 SCSI (Ultra-2) |
50 GB/s | 671.09 SCSI (Ultra-2) |
100 GB/s | 1342 SCSI (Ultra-2) |
1000 GB/s | 13422 SCSI (Ultra-2) |
Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang SCSI (Ultra-2)
1 GB/s = 13.42 SCSI (Ultra-2)
1 SCSI (Ultra-2) = 0.074506 GB/s
Ví dụ
Convert 15 GB/s to SCSI (Ultra-2):
15 GB/s = 15 × 13.42 SCSI (Ultra-2) = 201.33 SCSI (Ultra-2)