Chuyển đổi gigabyte/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte/giây [GB/s] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabyte/giây [GB/s]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

gigabyte/giây

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

gigabyte/giây [GB/s] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 GB/s 10.74 def.)
0.10 GB/s 107.37 def.)
1 GB/s 1074 def.)
2 GB/s 2147 def.)
3 GB/s 3221 def.)
5 GB/s 5369 def.)
10 GB/s 10737 def.)
20 GB/s 21475 def.)
50 GB/s 53687 def.)
100 GB/s 107374 def.)
1000 GB/s 1073742 def.)

Cách chuyển đổi gigabyte/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 GB/s = 1074 def.)

1 def.) = 0.000931 GB/s

Ví dụ

Convert 15 GB/s to def.):
15 GB/s = 15 × 1074 def.) = 16106 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác