Chuyển đổi IMP sang GGP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IMP [Manx pound] sang đơn vị GGP [Guernsey Pound]
IMP [Manx pound]
GGP [Guernsey Pound]

IMP

Định nghĩa:

GGP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IMP sang GGP

IMP [Manx pound] GGP [Guernsey Pound]
0.01 Manx pound 0.0100 Guernsey Pound
0.10 Manx pound 0.1000 Guernsey Pound
1 Manx pound 1.00 Guernsey Pound
2 Manx pound 2.00 Guernsey Pound
3 Manx pound 3.00 Guernsey Pound
5 Manx pound 5.00 Guernsey Pound
10 Manx pound 10.00 Guernsey Pound
20 Manx pound 20.00 Guernsey Pound
50 Manx pound 50.00 Guernsey Pound
100 Manx pound 100.00 Guernsey Pound
1000 Manx pound 1000 Guernsey Pound

Cách chuyển đổi IMP sang GGP

1 Manx pound = 1.00 Guernsey Pound

1 Guernsey Pound = 1.00 Manx pound

Ví dụ

Convert 15 Manx pound to Guernsey Pound:
15 Manx pound = 15 × 1.00 Guernsey Pound = 15.00 Guernsey Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi IMP sang các đơn vị Tiền tệ khác