Chuyển đổi CUP sang MOP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CUP [Cuban Peso] sang đơn vị MOP [Macanese Pataca]
CUP [Cuban Peso]
MOP [Macanese Pataca]

CUP

Định nghĩa:

MOP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CUP sang MOP

CUP [Cuban Peso] MOP [Macanese Pataca]
0.01 Cuban Peso 0.003142 Macanese Pataca
0.10 Cuban Peso 0.0314 Macanese Pataca
1 Cuban Peso 0.3142 Macanese Pataca
2 Cuban Peso 0.6284 Macanese Pataca
3 Cuban Peso 0.9425 Macanese Pataca
5 Cuban Peso 1.57 Macanese Pataca
10 Cuban Peso 3.14 Macanese Pataca
20 Cuban Peso 6.28 Macanese Pataca
50 Cuban Peso 15.71 Macanese Pataca
100 Cuban Peso 31.42 Macanese Pataca
1000 Cuban Peso 314.18 Macanese Pataca

Cách chuyển đổi CUP sang MOP

1 Cuban Peso = 0.314181 Macanese Pataca

1 Macanese Pataca = 3.18 Cuban Peso

Ví dụ

Convert 15 Cuban Peso to Macanese Pataca:
15 Cuban Peso = 15 × 0.314181 Macanese Pataca = 4.71 Macanese Pataca

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi CUP sang các đơn vị Tiền tệ khác