Chuyển đổi CUP sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi CUP [Cuban Peso] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
CUP [Cuban Peso]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

CUP

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi CUP sang BTN

CUP [Cuban Peso] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Cuban Peso 0.0336 Bhutanese Ngultrum
0.10 Cuban Peso 0.3364 Bhutanese Ngultrum
1 Cuban Peso 3.36 Bhutanese Ngultrum
2 Cuban Peso 6.73 Bhutanese Ngultrum
3 Cuban Peso 10.09 Bhutanese Ngultrum
5 Cuban Peso 16.82 Bhutanese Ngultrum
10 Cuban Peso 33.64 Bhutanese Ngultrum
20 Cuban Peso 67.28 Bhutanese Ngultrum
50 Cuban Peso 168.19 Bhutanese Ngultrum
100 Cuban Peso 336.39 Bhutanese Ngultrum
1000 Cuban Peso 3364 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi CUP sang BTN

1 Cuban Peso = 3.36 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 0.297276 Cuban Peso

Ví dụ

Convert 15 Cuban Peso to Bhutanese Ngultrum:
15 Cuban Peso = 15 × 3.36 Bhutanese Ngultrum = 50.46 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi CUP sang các đơn vị Tiền tệ khác