Chuyển đổi gill (Mỹ) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị thùng lớn [tun]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang thùng lớn
gill (Mỹ) [gi] | thùng lớn [tun] |
---|---|
0.01 gi | 0.000001 tun |
0.10 gi | 0.000012 tun |
1 gi | 0.000124 tun |
2 gi | 0.000248 tun |
3 gi | 0.000372 tun |
5 gi | 0.000620 tun |
10 gi | 0.001240 tun |
20 gi | 0.002480 tun |
50 gi | 0.006200 tun |
100 gi | 0.0124 tun |
1000 gi | 0.1240 tun |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang thùng lớn
1 gi = 0.000124 tun
1 tun = 8064 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to tun:
15 gi = 15 × 0.000124 tun = 0.001860 tun