Chuyển đổi gill (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
gill (Mỹ) [gi] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 gi | 0.1998 teaspoon (UK) |
0.10 gi | 2.00 teaspoon (UK) |
1 gi | 19.98 teaspoon (UK) |
2 gi | 39.97 teaspoon (UK) |
3 gi | 59.95 teaspoon (UK) |
5 gi | 99.92 teaspoon (UK) |
10 gi | 199.84 teaspoon (UK) |
20 gi | 399.68 teaspoon (UK) |
50 gi | 999.21 teaspoon (UK) |
100 gi | 1998 teaspoon (UK) |
1000 gi | 19984 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
1 gi = 19.98 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.050040 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to teaspoon (UK):
15 gi = 15 × 19.98 teaspoon (UK) = 299.76 teaspoon (UK)