Chuyển đổi gill (Mỹ) sang giọt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị giọt [drop]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
giọt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang giọt
| gill (Mỹ) [gi] | giọt [drop] |
|---|---|
| 0.01 gi | 23.66 drop |
| 0.10 gi | 236.59 drop |
| 1 gi | 2366 drop |
| 2 gi | 4732 drop |
| 3 gi | 7098 drop |
| 5 gi | 11829 drop |
| 10 gi | 23659 drop |
| 20 gi | 47318 drop |
| 50 gi | 118294 drop |
| 100 gi | 236588 drop |
| 1000 gi | 2365882 drop |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang giọt
1 gi = 2366 drop
1 drop = 0.000423 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to drop:
15 gi = 15 × 2366 drop = 35488 drop