Chuyển đổi gill (Mỹ) sang inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị inch khối [in^3]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang inch khối
gill (Mỹ) [gi] | inch khối [in^3] |
---|---|
0.01 gi | 0.0722 in^3 |
0.10 gi | 0.7219 in^3 |
1 gi | 7.22 in^3 |
2 gi | 14.44 in^3 |
3 gi | 21.66 in^3 |
5 gi | 36.09 in^3 |
10 gi | 72.19 in^3 |
20 gi | 144.37 in^3 |
50 gi | 360.94 in^3 |
100 gi | 721.87 in^3 |
1000 gi | 7219 in^3 |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang inch khối
1 gi = 7.22 in^3
1 in^3 = 0.138528 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to in^3:
15 gi = 15 × 7.22 in^3 = 108.28 in^3