Chuyển đổi gill (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
gill (Mỹ) [gi]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

gill (Mỹ) [gi] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 gi 0.000005 cor (Biblical)
0.10 gi 0.000054 cor (Biblical)
1 gi 0.000538 cor (Biblical)
2 gi 0.001075 cor (Biblical)
3 gi 0.001613 cor (Biblical)
5 gi 0.002689 cor (Biblical)
10 gi 0.005377 cor (Biblical)
20 gi 0.0108 cor (Biblical)
50 gi 0.0269 cor (Biblical)
100 gi 0.0538 cor (Biblical)
1000 gi 0.5377 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

1 gi = 0.000538 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 1860 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to cor (Biblical):
15 gi = 15 × 0.000538 cor (Biblical) = 0.008066 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác