Chuyển đổi gill (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
gill (Mỹ) [gi]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)

gill (Mỹ) [gi] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 gi 0.000054 bath (Biblical)
0.10 gi 0.000538 bath (Biblical)
1 gi 0.005377 bath (Biblical)
2 gi 0.0108 bath (Biblical)
3 gi 0.0161 bath (Biblical)
5 gi 0.0269 bath (Biblical)
10 gi 0.0538 bath (Biblical)
20 gi 0.1075 bath (Biblical)
50 gi 0.2689 bath (Biblical)
100 gi 0.5377 bath (Biblical)
1000 gi 5.38 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)

1 gi = 0.005377 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 185.98 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to bath (Biblical):
15 gi = 15 × 0.005377 bath (Biblical) = 0.080655 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác