Chuyển đổi gill (Mỹ) sang milimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
milimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang milimét khối
gill (Mỹ) [gi] | milimét khối [mm^3] |
---|---|
0.01 gi | 1183 mm^3 |
0.10 gi | 11829 mm^3 |
1 gi | 118294 mm^3 |
2 gi | 236588 mm^3 |
3 gi | 354882 mm^3 |
5 gi | 591470 mm^3 |
10 gi | 1182941 mm^3 |
20 gi | 2365882 mm^3 |
50 gi | 5914705 mm^3 |
100 gi | 11829410 mm^3 |
1000 gi | 118294100 mm^3 |
Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang milimét khối
1 gi = 118294 mm^3
1 mm^3 = 0.000008 gi
Ví dụ
Convert 15 gi to mm^3:
15 gi = 15 × 118294 mm^3 = 1774411 mm^3