Chuyển đổi gill (Mỹ) sang dekalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị dekalít [daL]
gill (Mỹ) [gi]
dekalít [daL]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

dekalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang dekalít

gill (Mỹ) [gi] dekalít [daL]
0.01 gi 0.000118 daL
0.10 gi 0.001183 daL
1 gi 0.0118 daL
2 gi 0.0237 daL
3 gi 0.0355 daL
5 gi 0.0591 daL
10 gi 0.1183 daL
20 gi 0.2366 daL
50 gi 0.5915 daL
100 gi 1.18 daL
1000 gi 11.83 daL

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang dekalít

1 gi = 0.011829 daL

1 daL = 84.54 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to daL:
15 gi = 15 × 0.011829 daL = 0.177441 daL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác