Chuyển đổi gill (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Mỹ) [gi] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
gill (Mỹ) [gi]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

gill (Mỹ) [gi] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 gi 0.2366 teaspoon (metric)
0.10 gi 2.37 teaspoon (metric)
1 gi 23.66 teaspoon (metric)
2 gi 47.32 teaspoon (metric)
3 gi 70.98 teaspoon (metric)
5 gi 118.29 teaspoon (metric)
10 gi 236.59 teaspoon (metric)
20 gi 473.18 teaspoon (metric)
50 gi 1183 teaspoon (metric)
100 gi 2366 teaspoon (metric)
1000 gi 23659 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi gill (Mỹ) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 gi = 23.66 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.042268 gi

Ví dụ

Convert 15 gi to teaspoon (metric):
15 gi = 15 × 23.66 teaspoon (metric) = 354.88 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác